VIETNAMESE

thuộc về nội bộ

bên trong, nội bộ

word

ENGLISH

Internal

  
ADJ

/ɪnˈtɜː.nəl/

Intraorganizational

Thuộc về nội bộ là liên quan đến các vấn đề bên trong một tổ chức hoặc quốc gia.

Ví dụ

1.

Các thảo luận thuộc về nội bộ vẫn được giữ kín.

Internal discussions remain private.

2.

Chính sách thuộc về nội bộ đã được cập nhật.

Internal policies were updated.

Ghi chú

Internal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của internal nhé! check Nghĩa 1 – Bên trong cơ thể The doctor treated the patient for an internal injury. (Bác sĩ điều trị chấn thương nội bộ cho bệnh nhân.) check Nghĩa 2 – Tồn tại hoặc diễn ra bên trong Ví dụ: The house has an internal heating system. (Ngôi nhà có hệ thống sưởi bên trong.)