VIETNAMESE
thầm
âm thầm, kín đáo
ENGLISH
Secretly
/ˈsiːkrɪtli/
Silently, discreetly
Thầm là trạng thái âm thầm, không biểu lộ công khai.
Ví dụ
1.
Cô ấy thầm ngưỡng mộ sự tận tâm của anh ấy đối với công việc.
She secretly admired his dedication to work.
2.
Thầm chia sẻ suy nghĩ tạo nên sự thân mật.
Secretly sharing thoughts creates intimacy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secretly nhé!
Privately – Riêng tư
Phân biệt:
Privately tương tự Secretly, nhưng nhấn mạnh vào sự giữ kín trong không gian riêng tư.
Ví dụ:
They discussed the matter privately in the office.
(Họ đã thảo luận vấn đề một cách riêng tư trong văn phòng.)
Confidentially – Bảo mật
Phân biệt:
Confidentially giống Secretly, nhưng thường được dùng trong bối cảnh yêu cầu giữ kín thông tin.
Ví dụ:
The report was shared confidentially among the managers.
(Báo cáo được chia sẻ một cách bảo mật giữa các quản lý.)
Discreetly – Thận trọng
Phân biệt:
Discreetly đồng nghĩa với Secretly, nhưng tập trung vào cách hành xử khéo léo để tránh bị chú ý.
Ví dụ:
She discreetly handed him the envelope.
(Cô ấy thận trọng đưa phong bì cho anh ấy.)
Covertly – Bí mật
Phân biệt:
Covertly giống Secretly, nhưng thường ám chỉ các hành động ẩn giấu có chủ đích.
Ví dụ:
The spies operated covertly to avoid detection.
(Các điệp viên hoạt động một cách bí mật để tránh bị phát hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết