VIETNAMESE
tịnh tiến
sự tiến lên, tiến triển
ENGLISH
Linear progression
/ˈlɪn.i.ər prəˈɡreʃ.ən/
Forward motion
Tịnh tiến là sự di chuyển hoặc thay đổi liên tục theo một hướng nhất định.
Ví dụ
1.
Dự án thể hiện sự tịnh tiến.
The project showed linear progression.
2.
Sự tịnh tiến thể hiện rõ trong kỹ năng của cô ấy.
Linear progression is evident in her skills.
Ghi chú
Từ Linear progression là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Constant rate – Tốc độ không đổi
Ví dụ:
The movement follows a constant rate, indicating linear progression.
(Chuyển động diễn ra với tốc độ không đổi, thể hiện tịnh tiến.)
Linear motion – Chuyển động tuyến tính
Ví dụ:
The train moves in a linear motion along the track.
(Con tàu di chuyển theo chuyển động tuyến tính dọc đường ray.)
Uniform progression – Tiến trình đồng đều
Ví dụ:
The project is advancing with uniform progression.
(Dự án đang tiến triển với sự tịnh tiến đồng đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết