VIETNAMESE

ngỏm

mất, qua đời

word

ENGLISH

Pass away

  
VERB

/ˌpæs əˈweɪ/

Deceased

Ngỏm là cách nói nhẹ nhàng hoặc hài hước để chỉ trạng thái chết.

Ví dụ

1.

Con cá nổi lên mặt nước; nó đã ngỏm.

The fish floated to the surface; it had passed away.

2.

Những trò đùa về việc ngỏm của anh ấy làm mọi người cười.

His jokes about passing away made everyone laugh.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pass away nhé! check Die – Chết Phân biệt: Die là cách nói trực tiếp, không mang tính hình tượng. Ví dụ: He died of natural causes at the age of 80. (Ông ấy qua đời vì nguyên nhân tự nhiên ở tuổi 80.) check Depart this life – Rời bỏ cuộc đời (cách nói nhẹ nhàng hơn) Phân biệt: Depart this life mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: She departed this life surrounded by her family. (Bà ấy đã ra đi trong vòng tay gia đình.) check Kick the bucket – Chết (ngữ cảnh không trang trọng) Phân biệt: Kick the bucket là cách nói không trang trọng, đôi khi mang ý nghĩa hài hước. Ví dụ: He kicked the bucket with a smile on his face. (Ông ấy ngỏm với nụ cười trên môi.)