VIETNAMESE

trên cả tuyệt vời

tuyệt vời hơn mong đợi

word

ENGLISH

beyond amazing

  
ADV

/bɪˈjɒnd əˈmeɪzɪŋ/

extraordinary

“Trên cả tuyệt vời” là biểu hiện của sự xuất sắc vượt xa mong đợi.

Ví dụ

1.

Màn trình diễn của cô ấy trên cả tuyệt vời.

Her performance was beyond amazing.

2.

Món ăn ở nhà hàng trên cả tuyệt vời.

The food at the restaurant was beyond amazing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beyond amazing nhé! check Outstanding – Nổi bật, xuất sắc Phân biệt: Outstanding nhấn mạnh sự vượt trội, gần giống Beyond amazing nhưng thường mang nghĩa khách quan hơn. Ví dụ: Her performance was absolutely outstanding. (Phần trình diễn của cô ấy thực sự xuất sắc.) check Incredible – Không thể tin được, tuyệt vời Phân biệt: Incredible nhấn mạnh mức độ tuyệt vời đến mức khó tin, tương tự Beyond amazing. Ví dụ: The view from the top of the mountain was incredible. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật không thể tin được.) check Extraordinary – Phi thường, vượt trội Phân biệt: Extraordinary mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự khác biệt đặc biệt. Ví dụ: His achievements in science are extraordinary. (Thành tựu của anh ấy trong khoa học thật phi thường.) check Phenomenal – Tuyệt vời, phi thường Phân biệt: Phenomenal nhấn mạnh sự vượt trội đến mức nổi bật, gần giống Beyond amazing. Ví dụ: The team had a phenomenal season, winning all their games. (Đội đã có một mùa giải tuyệt vời, thắng tất cả các trận đấu.)