VIETNAMESE

gần đúng

xấp xỉ đúng

word

ENGLISH

almost right

  
ADJ

/ˈɔːlmoʊst raɪt/

nearly correct

“Gần đúng” là trạng thái không hoàn toàn chính xác nhưng rất gần với thực tế hoặc sự thật.

Ví dụ

1.

Câu trả lời của bạn gần đúng rồi.

Your answer is almost right.

2.

Anh ấy giải thích gần đúng, nhưng chưa hoàn toàn.

He explained it almost right, but not entirely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Almost Right nhé! check Close Enough – Gần đúng Phân biệt: Close Enough giống Almost Right, nhưng thường mang ý nghĩa chấp nhận được trong một số trường hợp. Ví dụ: Your answer is close enough to be considered correct. (Câu trả lời của bạn đủ gần đúng để được coi là chính xác.) check Nearly Accurate – Gần chính xác Phân biệt: Nearly Accurate đồng nghĩa với Almost Right, nhưng thường nhấn mạnh vào mức độ chính xác cao. Ví dụ: The measurements were nearly accurate for the experiment. (Các phép đo gần chính xác cho thí nghiệm.) check Roughly Correct – Đúng một cách gần đúng Phân biệt: Roughly Correct tương tự Almost Right, nhưng thường dùng khi không cần độ chính xác tuyệt đối. Ví dụ: The time estimate is roughly correct. (Ước tính thời gian gần đúng.) check Close to Being Correct – Gần đúng Phân biệt: Close to Being Correct giống Almost Right, nhưng thường nhấn mạnh vào việc gần đạt đến độ chính xác. Ví dụ: His guess was close to being correct. (Dự đoán của anh ấy gần như đúng.)