VIETNAMESE

tõm

rơi tõm

word

ENGLISH

plop

  
VERB

/plɒp/

splash

“Tõm” là âm thanh hoặc trạng thái rơi mạnh xuống nước.

Ví dụ

1.

Hòn đá rơi xuống nước với tiếng tõm lớn.

The rock fell into the water with a loud plop.

2.

Con cá nhảy trở lại ao với một tiếng tõm.

The fish jumped back into the pond with a plop.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plop nhé! check Splash – Bắn nước, văng nước Phân biệt: Splash thường ám chỉ hành động nước bắn tung tóe do lực tác động mạnh hơn plop. Ví dụ: She jumped into the pool with a big splash. (Cô ấy nhảy xuống hồ bơi làm nước bắn tung tóe.) check Drop – Rơi Phân biệt: Drop chỉ hành động rơi tự do, không nhấn mạnh vào âm thanh như plop. Ví dụ: The coin dropped to the ground without a sound. (Đồng xu rơi xuống đất mà không gây tiếng động.) check Thud – Âm thanh nặng khi rơi Phân biệt: Thud mô tả âm thanh nặng và trầm hơn, thường do vật rắn rơi xuống. Ví dụ: The box fell to the floor with a loud thud. (Chiếc hộp rơi xuống sàn với một tiếng thịch lớn.) check Splat – Âm thanh bẹp do vật mềm rơi Phân biệt: Splat mô tả âm thanh bẹp do vật mềm hoặc ướt rơi xuống bề mặt. Ví dụ: The tomato hit the ground with a splat. (Quả cà chua rơi xuống đất với tiếng bẹp.)