VIETNAMESE

suôn

trôi chảy, không vướng mắc

word

ENGLISH

Smooth

  
ADJ

/smuːð/

Seamless, flowing

Suôn là trạng thái mượt mà, trơn tru hoặc không có trở ngại.

Ví dụ

1.

Quá trình diễn ra suôn mà không có sự chậm trễ.

The process went smooth without any delays.

2.

Các chuyển đổi suôn làm tăng trải nghiệm người dùng.

Smooth transitions enhance user experience.

Ghi chú

Smooth là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Smooth nhé! check Nghĩa 1 – Mượt mà, dễ dàng Ví dụ: The process was smooth from start to finish. (Quá trình diễn ra suôn sẻ từ đầu đến cuối.) check Nghĩa 2 – Không có trở ngại hoặc gián đoạn Ví dụ: Her performance was smooth and graceful. (Phần trình diễn của cô ấy thật nhẹ nhàng và duyên dáng.) check Nghĩa 3 – Mịn màng, không gồ ghề Ví dụ: The surface of the table is smooth and even. (Bề mặt bàn rất mịn và bằng phẳng.)