VIETNAMESE

thanh bình

yên bình, an lạc

word

ENGLISH

Peaceful

  
ADJ

/ˈpiːsfəl/

Tranquil, serene

Thanh bình là sự yên tĩnh và không có xung đột.

Ví dụ

1.

Ngôi làng là một nơi thanh bình để sống.

The village is a peaceful place to live.

2.

Họ đã có một buổi chiều thanh bình bên hồ.

They enjoyed a peaceful afternoon by the lake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peaceful nhé! check Calm – Yên ả Phân biệt: Calm giống Peaceful, nhưng thường miêu tả trạng thái không xáo động. Ví dụ: The calm lake reflected the surrounding trees. (Hồ nước yên ả phản chiếu những hàng cây xung quanh.) check Tranquil – Thanh bình Phân biệt: Tranquil tương tự Peaceful, nhưng thường gắn với cảnh quan hoặc không gian thiên nhiên. Ví dụ: The tranquil village was a perfect getaway from city life. (Ngôi làng thanh bình là nơi nghỉ ngơi lý tưởng để thoát khỏi cuộc sống thành phố.) check Serene – Thanh thản Phân biệt: Serene đồng nghĩa với Peaceful, nhưng tập trung vào trạng thái tâm lý hoặc không khí nhẹ nhàng. Ví dụ: Her serene expression showed she was at peace. (Vẻ mặt thanh thản của cô ấy cho thấy cô ấy đang rất bình yên.) check Harmonious – Hài hòa Phân biệt: Harmonious tương tự Peaceful, nhưng thường dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự hòa hợp giữa các yếu tố. Ví dụ: The team worked in a harmonious environment. (Đội làm việc trong một môi trường hài hòa.)