VIETNAMESE
được làm sôi nổi
làm cho sôi nổi
ENGLISH
to be enlivened
/tuː biː ɪnˈlaɪvənd/
animated
“Được làm sôi nổi” là trạng thái được kích thích để trở nên sống động, hào hứng hơn.
Ví dụ
1.
Cuộc trò chuyện đã được làm sôi nổi nhờ những câu chuyện cười của cô ấy.
The conversation was to be enlivened by her jokes.
2.
Sự kiện đã được làm sôi nổi với âm nhạc và khiêu vũ.
The event was to be enlivened with music and dance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Enlivened nhé!
To Be Energized – Được tiếp thêm năng lượng
Phân biệt:
To Be Energized giống To Be Enlivened, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tăng cường năng lượng.
Ví dụ:
The crowd was energized by the lively music.
(Đám đông được tiếp thêm năng lượng bởi âm nhạc sôi động.)
To Be Animated – Được làm sinh động
Phân biệt:
To Be Animated đồng nghĩa với To Be Enlivened, nhưng thường dùng để chỉ trạng thái sôi nổi trong hành vi hoặc thái độ.
Ví dụ:
The conversation was animated by their enthusiastic participation.
(Cuộc trò chuyện trở nên sinh động nhờ sự tham gia nhiệt tình của họ.)
To Be Revitalized – Được làm mới
Phân biệt:
To Be Revitalized tương tự To Be Enlivened, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tái tạo sức sống.
Ví dụ:
The neighborhood was revitalized with new infrastructure projects.
(Khu dân cư được làm mới nhờ các dự án hạ tầng mới.)
To Be Brightened – Được làm sáng
Phân biệt:
To Be Brightened giống To Be Enlivened, nhưng thường dùng để miêu tả việc tạo ra cảm giác vui vẻ và tích cực hơn.
Ví dụ:
The room was brightened by the addition of fresh flowers.
(Căn phòng trở nên sáng sủa hơn nhờ có thêm hoa tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết