VIETNAMESE
thuộc giống tốt
giống tốt
ENGLISH
High-quality
/ˈhaɪ ˈkwɒl.ɪ.ti/
Premium
Thuộc giống tốt là chỉ động vật hoặc thực vật có đặc điểm nổi trội và chất lượng cao.
Ví dụ
1.
Đây là giống thuộc giống tốt.
This is a high-quality breed.
2.
Nông dân ưa chuộng hạt giống thuộc giống tốt.
Farmers prefer high-quality seeds.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ High-quality khi nói hoặc viết nhé!
High-quality + product/service – Sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao
Ví dụ:
The company is known for producing high-quality products.
(Công ty nổi tiếng với việc sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.)
High-quality + materials – Nguyên liệu chất lượng cao
Ví dụ:
The furniture is made of high-quality materials.
(Đồ nội thất được làm từ nguyên liệu chất lượng cao.)
High-quality + education – Giáo dục chất lượng cao
Ví dụ:
Students receive a high-quality education at this school.
(Học sinh nhận được nền giáo dục chất lượng cao tại ngôi trường này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết