VIETNAMESE

ngắn hơn

ít hơn, ngắn hơn

word

ENGLISH

Shorter

  
ADJ

/ˈʃɔː.tər/

Reduced

Ngắn hơn là chiều dài hoặc thời gian ít hơn so với một đối tượng khác.

Ví dụ

1.

Chiếc váy này ngắn hơn chiếc trước.

This skirt is shorter than the previous one.

2.

Lối đi qua công viên ngắn hơn.

The path through the park is shorter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shorter nhé! check Smaller – Nhỏ hơn Phân biệt: Smaller tập trung vào kích thước vật lý hoặc quy mô. Ví dụ: The new model is smaller and more compact. (Mẫu mới nhỏ hơn và gọn hơn.) check Briefer – Ngắn hơn về thời gian hoặc nội dung Phân biệt: Briefer thường dùng để chỉ thời gian hoặc văn bản súc tích hơn. Ví dụ: The speech was briefer than expected. (Bài phát biểu ngắn hơn so với dự kiến.) check Reduced – Giảm bớt Phân biệt: Reduced nhấn mạnh việc rút ngắn hoặc làm giảm một cách có ý định. Ví dụ: The duration of the meeting was reduced to save time. (Thời lượng của cuộc họp được rút ngắn để tiết kiệm thời gian.)