VIETNAMESE
ngang
thẳng ngang, song song
ENGLISH
Horizontal
/ˌhɒr.ɪˈzɒn.təl/
Level
Ngang là trạng thái bằng phẳng hoặc không nghiêng.
Ví dụ
1.
Bức tranh treo ngang trên tường.
The picture hangs horizontally on the wall.
2.
Con sông chảy ngang qua thung lũng.
The river flows horizontally through the valley.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Horizontal nhé!
Level – Mặt phẳng, ngang
Phân biệt:
Level chỉ sự ngang bằng hoặc cùng một độ cao.
Ví dụ:
The table was perfectly level after adjustment.
(Chiếc bàn trở nên ngang bằng hoàn hảo sau khi điều chỉnh.)
Flat – Bằng phẳng
Phân biệt:
Flat mô tả bề mặt không có độ dốc hoặc gập ghềnh.
Ví dụ:
The road was flat and easy to walk on.
(Con đường bằng phẳng và dễ đi bộ.)
Even – Đồng đều, phẳng
Phân biệt:
Even chỉ sự phân bố hoặc bề mặt đều đặn, không có chỗ nhô lên.
Ví dụ:
The surface was even and smooth.
(Bề mặt đồng đều và mịn màng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết