VIETNAMESE
nào đó
ai đó, điều gì đó
ENGLISH
Someone/something
/ˈsʌm.wʌn/ˈsʌm.θɪŋ/
Some
Nào đó là chỉ một thứ hoặc một người không xác định.
Ví dụ
1.
Ai đó đã gọi cho bạn trước đó.
Someone called for you earlier.
2.
Điều nào đó cần phải được giải quyết về vấn đề này.
Something needs to be done about this issue.
Ghi chú
Nào đó là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nào đó nhé!
Nghĩa 1: Một thứ hoặc người không xác định, chưa rõ ràng.
Tiếng Anh: Some
Ví dụ:
There’s someone waiting for you somewhere.
(Có ai đó đang chờ bạn ở một nơi nào đó.)
Nghĩa 2: Một thời điểm hoặc địa điểm không cụ thể.
Tiếng Anh: Certain
Ví dụ:
We’ll meet at a certain time later.
(Chúng ta sẽ gặp nhau vào một thời điểm nào đó sau này.)
Nghĩa 3: Một sự kiện hoặc tình huống không rõ ràng trong tương lai.
Tiếng Anh: Indefinite
Ví dụ:
This issue might be resolved at an indefinite point in the future.
(Vấn đề này có thể được giải quyết vào một thời điểm nào đó trong tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết