VIETNAMESE

ngon ăn

dễ dàng, dễ đạt được, ngon ơ

word

ENGLISH

Easy win

  
NOUN

/ˈiː.zi wɪn/

No-brainer

Ngon ăn chỉ trạng thái dễ thực hiện hoặc có kết quả tốt, thường dùng với ý hài hước.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ này là ngon ăn với anh ấy.

This task is an easy win for him.

2.

Giải quyết vấn đề như vậy thật ngon ăn.

It’s an easy win to solve such a problem.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Easy win nhé! check Walkover – Chiến thắng dễ dàng Phân biệt: Walkover mô tả một chiến thắng mà đối thủ không có cơ hội thắng hoặc rất dễ đạt được. Ví dụ: It was a walkover for the champion. (Đó là một chiến thắng dễ dàng cho nhà vô địch.) check Easy victory – Chiến thắng dễ dàng Phân biệt: Easy victory chỉ chiến thắng đạt được mà không gặp khó khăn lớn. Ví dụ: The team had an easy victory in the match. (Đội đã có một chiến thắng dễ dàng trong trận đấu.) check Sure win – Chiến thắng chắc chắn Phân biệt: Sure win chỉ chiến thắng đã được đảm bảo hoặc dễ dàng đạt được. Ví dụ: The game seemed like a sure win for them. (Trò chơi có vẻ như là một chiến thắng chắc chắn cho họ.)