VIETNAMESE

tiện tay

ngẫu nhiên, thuận tiện

word

ENGLISH

Conveniently

  
ADV

/kənˈviː.ni.ənt.li/

Casually

Tiện tay là thực hiện điều gì đó ngay khi đang làm việc khác, không cần chuẩn bị trước.

Ví dụ

1.

Cô ấy tiện tay cầm lấy cây bút.

She grabbed the pen conveniently.

2.

Tiện tay, anh ấy sửa ghế khi đang dọn dẹp.

Conveniently, he fixed the chair while cleaning.

Ghi chú

Tiện tay là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tiện tay nhé! check Nghĩa 1: Làm việc gì đó nhân tiện trong lúc đang làm việc khác. Tiếng Anh: While at it Ví dụ: While cooking, she cleaned the kitchen as well. (Trong lúc nấu ăn, cô ấy tiện tay dọn dẹp nhà bếp luôn.) check Nghĩa 2: Hành động nhanh chóng, không quá suy nghĩ. Tiếng Anh: On impulse Ví dụ: She grabbed her coat on impulse before rushing out. (Cô ấy tiện tay lấy áo khoác trước khi lao ra ngoài.)