VIETNAMESE
tốt nghiệp cử nhân
hoàn thành cử nhân
ENGLISH
earn a bachelor's degree
/ɜrn ə ˈbætʃələrz dɪˌɡri/
graduate
“Tốt nghiệp cử nhân” là hoàn thành chương trình đào tạo bậc đại học.
Ví dụ
1.
Cô ấy tốt nghiệp cử nhân ngành kinh doanh.
She earned a bachelor's degree in business.
2.
Anh ấy tốt nghiệp cử nhân ngành khoa học.
He earned his bachelor's degree in science.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Earn a Bachelor’s Degree nhé!
Complete Undergraduate Studies – Hoàn thành chương trình đại học
Phân biệt:
Complete Undergraduate Studies giống Earn a Bachelor’s Degree, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh học thuật.
Ví dụ:
He completed his undergraduate studies at a prestigious university.
(Anh ấy hoàn thành chương trình đại học tại một trường danh tiếng.)
Obtain a Bachelor’s Degree – Nhận bằng cử nhân
Phân biệt:
Obtain a Bachelor’s Degree đồng nghĩa với Earn a Bachelor’s Degree, nhưng nhấn mạnh vào kết quả đạt được.
Ví dụ:
She obtained her bachelor’s degree in economics last year.
(Cô ấy nhận bằng cử nhân kinh tế vào năm ngoái.)
Graduate from College – Tốt nghiệp đại học
Phân biệt:
Graduate from College tương tự Earn a Bachelor’s Degree, nhưng mang sắc thái đơn giản hơn.
Ví dụ:
He graduated from college with a degree in business.
(Anh ấy tốt nghiệp đại học với bằng kinh doanh.)
Achieve an Undergraduate Degree – Đạt được bằng đại học
Phân biệt:
Achieve an Undergraduate Degree giống Earn a Bachelor’s Degree, nhưng thường mang ý nghĩa thành tựu cá nhân.
Ví dụ:
She achieved her undergraduate degree while working part-time.
(Cô ấy đạt được bằng đại học trong khi làm việc bán thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết