VIETNAMESE

nghĩa vị

ý nghĩa ngôn ngữ

word

ENGLISH

Semantic meaning

  
NOUN

/sɪˈmæntɪk ˈmiː.nɪŋ/

Lexical sense

Nghĩa vị là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ ý nghĩa của một từ hoặc một cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể, thể hiện cách từ đó được hiểu và sử dụng.

Ví dụ

1.

Nghĩa vị của từ thay đổi theo ngữ cảnh.

The semantic meaning of the word varies by context.

2.

Hiểu rõ nghĩa vị giúp cải thiện sự hiểu biết.

Understanding semantic meaning improves comprehension.

Ghi chú

Từ Nghĩa vị là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ nghĩa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Literal meaning – Nghĩa đen Ví dụ: The literal meaning of heart is an organ that pumps blood. (Nghĩa vị đen của từ trái tim là một cơ quan bơm máu.) check Figurative meaning – Nghĩa bóng Ví dụ: The figurative meaning of heart is often associated with love and emotion. (Nghĩa vị bóng của trái tim thường gắn với tình yêu và cảm xúc.) check Pragmatic meaning – Nghĩa thực dụng Ví dụ: The pragmatic meaning of Can you pass the salt? is a polite request, not a question about ability. (Nghĩa vị thực dụng của Bạn có thể chuyển muối không? là một lời đề nghị lịch sự, không phải câu hỏi về khả năng.)