VIETNAMESE

tơi bời

tàn tạ, xác xơ

word

ENGLISH

battered and exhausted

  
ADJ

/ˈbæt.ərd ənd ɪɡˈzɔː.stɪd/

devastated, worn out

Tơi bời là trạng thái bị tác động mạnh, trở nên xơ xác, kiệt quệ hoặc rối loạn.

Ví dụ

1.

Sau chuyến đi dài, anh ấy trông tơi bời.

After the long journey, he looked battered and exhausted.

2.

Cơn bão khiến ngôi làng trở nên tơi bời.

The storm left the village battered and exhausted.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Battered and Exhausted (Tơi bời) nhé! Worn Out – Kiệt sức Phân biệt: Worn Out chỉ tình trạng mệt mỏi cực độ do làm việc quá sức hoặc gặp căng thẳng kéo dài. Ví dụ: She was completely worn out after working overtime for a week. (Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau khi làm thêm giờ suốt một tuần.) Shattered – Mệt mỏi rã rời Phân biệt: Shattered mang nghĩa bị suy sụp cả về thể chất lẫn tinh thần, thường sau một biến cố lớn. Ví dụ: After the marathon, he felt absolutely shattered. (Sau cuộc chạy marathon, anh ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.) Ravaged – Tàn tạ, suy sụp Phân biệt: Ravaged mô tả trạng thái bị tàn phá nghiêm trọng, có thể là cơ thể, tinh thần hoặc hoàn cảnh xung quanh. Ví dụ: The city was ravaged by the storm, leaving destruction everywhere. (Thành phố bị cơn bão tàn phá, để lại sự đổ nát khắp nơi.) Beaten Down – Suy sụp, mất sức Phân biệt: Beaten Down nhấn mạnh vào sự suy yếu, mất tinh thần do áp lực, khó khăn hoặc thất bại liên tục. Ví dụ: After years of hardship, he looked completely beaten down. (Sau nhiều năm khó khăn, anh ấy trông hoàn toàn suy sụp.)