VIETNAMESE

ngẫu hợp

trùng hợp, ngẫu nhiên

word

ENGLISH

Coincidence

  
NOUN

/kəʊˈɪn.sɪ.dəns/

Chance

Ngẫu hợp là sự kết hợp hoặc xuất hiện một cách tình cờ mà không có sự sắp đặt.

Ví dụ

1.

Đó là sự ngẫu hợp khi họ gặp nhau ở đó.

It was pure coincidence that they met there.

2.

Thời điểm của các sự kiện là một sự ngẫu hợp.

The timing of the events was a coincidence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Coincidence khi nói hoặc viết nhé! check By coincidence – Một sự trùng hợp Ví dụ: By coincidence, they met each other at the same café. (Ngẫu hợp thay, họ gặp nhau tại cùng một quán cà phê.) check Pure coincidence – Hoàn toàn ngẫu nhiên Ví dụ: It was pure coincidence that we wore the same outfit. (Đó là ngẫu hợp hoàn toàn khi chúng tôi mặc cùng một bộ đồ.) check A strange coincidence – Một sự trùng hợp kỳ lạ Ví dụ: It’s a strange coincidence that they share the same birthday. (Thật là một ngẫu hợp kỳ lạ khi họ cùng sinh nhật với nhau.)