VIETNAMESE

thẳng cánh

tự do, không giới hạn

word

ENGLISH

Unrestrained

  
ADJ

/ˌʌnrɪˈstreɪnd/

Free, unrestricted

Thẳng cánh là trạng thái tự do không bị giới hạn, thường dùng để chỉ bay lượn.

Ví dụ

1.

Những chú chim bay thẳng cánh trên bầu trời rộng mở.

The birds flew unrestrained in the open sky.

2.

Sự sáng tạo thẳng cánh đã dẫn đến kiệt tác.

Unrestrained creativity led to a masterpiece.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unrestrained nhé! check Unrestricted – Không bị giới hạn Phân biệt: Unrestricted giống Unrestrained, nhưng nhấn mạnh vào việc không có giới hạn hay ràng buộc. Ví dụ: The children played with unrestricted joy in the open field. (Bọn trẻ chơi đùa với niềm vui không giới hạn trên cánh đồng rộng lớn.) check Free – Tự do Phân biệt: Free tương tự Unrestrained, nhưng tập trung vào việc không bị kiểm soát hoặc ràng buộc. Ví dụ: Birds were flying free in the sky. (Những chú chim bay tự do trên bầu trời.) check Limitless – Không giới hạn Phân biệt: Limitless đồng nghĩa với Unrestrained, nhưng thường nhấn mạnh vào khả năng vô hạn. Ví dụ: The possibilities are limitless with this new technology. (Những khả năng là vô hạn với công nghệ mới này.) check Boundless – Không biên giới Phân biệt: Boundless tương tự Unrestrained, nhưng thường gắn với sự tự do không bị rào cản. Ví dụ: She has boundless enthusiasm for her work. (Cô ấy có sự nhiệt tình không biên giới đối với công việc.)