VIETNAMESE
gây ra bởi
do bởi
ENGLISH
caused by
/kɔːzd baɪ/
resulted from
“Gây ra bởi” là trạng thái một sự kiện hoặc kết quả do yếu tố nào đó tạo ra.
Ví dụ
1.
Đám cháy gây ra bởi dây điện bị lỗi.
The fire was caused by faulty wiring.
2.
Sự chậm trễ gây ra bởi vấn đề kỹ thuật.
The delay was caused by technical issues.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của caused by nhé!
Resulting from – Xuất phát từ, do kết quả của
Phân biệt:
Resulting from nhấn mạnh vào mối liên hệ nguyên nhân – kết quả một cách rõ ràng hơn.
Ví dụ:
The damage was resulting from poor maintenance.
(Thiệt hại là kết quả của việc bảo trì kém.)
Due to – Do, bởi vì
Phân biệt:
Due to là cách nói thông dụng hơn, thường dùng trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ:
The delay was due to bad weather conditions.
(Sự chậm trễ là do điều kiện thời tiết xấu.)
Attributable to – Có thể quy cho
Phân biệt:
Attributable to mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong các báo cáo hoặc nghiên cứu.
Ví dụ:
The high costs were attributable to inflation.
(Chi phí cao có thể quy cho lạm phát.)
Stemming from – Bắt nguồn từ
Phân biệt:
Stemming from tập trung vào nguồn gốc hoặc nguyên nhân khởi đầu của sự việc.
Ví dụ:
His health issues were stemming from a poor diet.
(Các vấn đề sức khỏe của anh ấy bắt nguồn từ chế độ ăn uống kém.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết