VIETNAMESE
Bàn nhiều
bàn luận sâu
ENGLISH
Discuss extensively
/dɪˈskʌs ɪksˈtɛnsɪvli/
Talk thoroughly
Bàn nhiều là thảo luận nhiều lần hoặc rất chi tiết về một chủ đề.
Ví dụ
1.
Họ bàn nhiều về tính khả thi của kế hoạch.
They discussed extensively about the plan’s feasibility.
2.
Vui lòng bàn nhiều để bao quát tất cả các góc nhìn.
Please discuss extensively to cover all perspectives.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Extensively khi nói hoặc viết nhé!
Research extensively - Nghiên cứu sâu rộng
Ví dụ:
She researched extensively before writing her thesis.
(Cô ấy nghiên cứu sâu rộng trước khi viết luận án.)
Travel extensively - Du lịch nhiều nơi
Ví dụ:
He has traveled extensively across Asia.
(Anh ấy đã du lịch nhiều nơi ở châu Á.)
Read extensively - Đọc nhiều tài liệu
Ví dụ:
Students are encouraged to read extensively to broaden their knowledge.
(Học sinh được khuyến khích đọc nhiều tài liệu để mở rộng kiến thức.)
Train extensively - Huấn luyện chuyên sâu
Ví dụ:
The athletes trained extensively to prepare for the championship.
(Các vận động viên huấn luyện chuyên sâu để chuẩn bị cho giải đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết