VIETNAMESE

tràn ra

đổ tràn

word

ENGLISH

spill out

  
VERB

/spɪl aʊt/

pour out

“Tràn ra” là vượt ra khỏi giới hạn ban đầu, đổ ra ngoài.

Ví dụ

1.

Nước tràn ra khỏi xô.

The water spilled out of the bucket.

2.

Cảm xúc của cô ấy tràn ra không thể kiểm soát.

Her emotions spilled out uncontrollably.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spill out nhé! check Overflow – Tràn ra khỏi giới hạn Phân biệt: Overflow chỉ tình trạng chất lỏng vượt ra ngoài một cách liên tục, trong khi Spill out có thể ám chỉ sự tràn ra đột ngột. Ví dụ: The water overflowed from the sink. (Nước tràn ra khỏi bồn rửa.) check Pour out – Đổ ra ngoài, thường nhanh hoặc liên tục Phân biệt: Pour out nhấn mạnh sự tuôn trào mạnh mẽ, trong khi Spill out mang ý nghĩa tự nhiên hoặc ngẫu nhiên hơn. Ví dụ: Tears poured out as she told her story. (Nước mắt tuôn trào khi cô ấy kể câu chuyện của mình.) check Leak – Rò rỉ, chảy ra từ từ Phân biệt: Leak chỉ việc rò rỉ với tốc độ chậm hoặc không đáng chú ý, khác với sự đột ngột của Spill out. Ví dụ: The pipe was leaking water all over the floor. (Ống nước bị rò rỉ nước khắp sàn nhà.) check Burst out – Phun trào, tuôn ra mạnh mẽ Phân biệt: Burst out ám chỉ sự trào ra đột ngột và mạnh mẽ hơn Spill out. Ví dụ: Laughter burst out when he told the joke. (Tiếng cười bùng nổ khi anh ấy kể câu chuyện cười.)