VIETNAMESE
mượt mà
trơn mượt, mềm mịn, muốt, muốt, muốt
ENGLISH
Silky
/ˈsɪl.ki/
Smooth
Mượt mà là trạng thái mềm mại, trơn tru và dễ chịu.
Ví dụ
1.
Vải cảm giác mượt mà khi chạm vào.
The fabric feels silky to the touch.
2.
Giọng của cô ấy mềm mại và mượt mà.
Her voice is soft and silky.
Ghi chú
Mượt mà là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Mượt mà nhé!
Nghĩa 1: Hoạt động hoặc diễn ra suôn sẻ, không gặp trục trặc
Tiếng Anh: Seamless
Ví dụ:
The transition to the new system was seamless.
(Việc chuyển đổi sang hệ thống mới diễn ra mượt mà.)
Nghĩa 23: Âm thanh hoặc giọng nói dễ nghe, êm tai
Tiếng Anh: Melodious
Ví dụ:
Her melodious voice captivated the audience.
(Giọng nói mượt mà của cô ấy đã thu hút khán giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết