VIETNAMESE

nát gan

đau khổ, tổn thương

word

ENGLISH

Heartbroken

  
ADJ

/ˈhɑːrt.brəʊ.kən/

Devastated

Nát gan là cách nói ẩn dụ, chỉ trạng thái đau khổ hoặc tổn thương nghiêm trọng về mặt cảm xúc hoặc sức khỏe.

Ví dụ

1.

Anh ấy nát gan sau tin xấu.

He was heartbroken after the bad news.

2.

Những lúc nát gan cần thời gian để chữa lành.

Heartbroken moments take time to heal.

Ghi chú

Nát gan là một từ có nghĩa bóng và nghĩa đen, diễn tả sự tổn thương hoặc đau đớn nghiêm trọng. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa của từ nát gan nhé! check Nghĩa 1: Tình trạng gan bị hư hỏng nặng Tiếng Anh: Liver damage Ví dụ: Excessive drinking can cause severe liver damage. (Uống rượu quá nhiều có thể dẫn đến nát gan nghiêm trọng.) check Nghĩa 2: Chỉ sự bức xúc hoặc khó chịu sâu sắc Tiếng Anh: Deeply upset Ví dụ: His careless actions made her deeply upset. (Hành động bất cẩn của anh ấy khiến cô ấy nát gan.)