VIETNAMESE
thuốc uốn tóc
chất uốn tóc
ENGLISH
Hair perming solution
/heə(r) ˈpɜː.mɪŋ səˈluːʃən/
Curling product
Thuốc uốn tóc là sản phẩm hóa học được sử dụng để tạo kiểu uốn lọn hoặc giữ nếp tóc lâu dài.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng thuốc uốn tóc cho tóc mình.
She applied a perming solution to her hair.
2.
Thuốc uốn tóc giúp tạo lọn tóc bền lâu.
Perming solutions create long-lasting curls.
Ghi chú
Từ Solution là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của solution nhé!
Nghĩa 1 – Dung dịch
Ví dụ:
The solution was heated to speed up the reaction.
(Dung dịch được đun nóng để tăng tốc phản ứng.)
Nghĩa 2 – Giải pháp
Ví dụ:
We need a solution to this problem.
(Chúng ta cần một giải pháp cho vấn đề này.)
Nghĩa 3 – Sự hòa tan
Ví dụ:
The solution of sugar in water is a simple process.
(Sự hòa tan của đường trong nước là một quá trình đơn giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết