VIETNAMESE

trên diện rộng

trên phạm vi lớn

word

ENGLISH

widespread

  
ADJ

/ˈwaɪdˌsprɛd/

extensive

“Trên diện rộng” là trải dài hoặc bao phủ phạm vi lớn.

Ví dụ

1.

Dịch bệnh lan trên diện rộng.

The disease spread on a widespread scale.

2.

Dự án nhận được sự ủng hộ trên diện rộng.

Widespread support was shown for the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Widespread nhé! check Extensive – Rộng lớn, bao quát Phân biệt: Extensive nhấn mạnh mức độ rộng rãi hoặc phạm vi lớn, gần giống “Widespread.” Ví dụ: The flooding caused extensive damage to the area. (Lũ lụt gây thiệt hại lớn trên diện rộng.) check Pervasive – Lan tỏa khắp nơi Phân biệt: Pervasive mang sắc thái tiêu cực hơn, chỉ điều gì đó lan tỏa mạnh mẽ và khó kiểm soát. Ví dụ: The pervasive influence of social media is undeniable. (Sự ảnh hưởng lan tỏa của mạng xã hội là không thể phủ nhận.) check Prevalent – Phổ biến Phân biệt: Prevalent thường dùng để chỉ sự phổ biến trong một khu vực hoặc thời gian cụ thể. Ví dụ: This type of flu is prevalent during the winter months. (Loại cúm này phổ biến trong những tháng mùa đông.) check Universal – Phổ quát, toàn cầu Phân biệt: Universal ám chỉ sự hiện diện khắp nơi trên thế giới, rộng hơn “Widespread.” Ví dụ: The desire for happiness is universal. (Khát vọng hạnh phúc là điều phổ quát.)