VIETNAMESE

nghịch đảo

đảo ngược, nghịch chiều

word

ENGLISH

Inversion

  
NOUN

/ɪnˈvɜː.ʃən/

Reversal

Nghịch đảo là sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự theo hướng ngược lại.

Ví dụ

1.

Sự nghịch đảo vai trò khiến mọi người ngạc nhiên.

The inversion of roles surprised everyone.

2.

Sự nghịch đảo màu sắc tạo cho thiết kế một diện mạo độc đáo.

The inversion of colors gave the design a unique look.

Ghi chú

Từ Inversion là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán học, ngôn ngữ học và khoa học tự nhiên. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu thêm những nghĩa khác của Inversion nhé! check Nghĩa 1: Sự đảo ngược Ví dụ: The inversion of roles in the play was intriguing. (Sự nghịch đảo vai trò trong vở kịch rất thú vị.) check Nghĩa 2: Hiện tượng nghịch đảo trong ngôn ngữ Ví dụ: Inversion is often used in poetic structures. (Nghịch đảo thường được sử dụng trong cấu trúc thơ.) check Nghĩa 3: Hiện tượng nghịch đảo trong khoa học Ví dụ: The scientist studied the inversion of temperature layers in the atmosphere. (Nhà khoa học nghiên cứu hiện tượng nghịch đảo các lớp nhiệt trong khí quyển.)