VIETNAMESE

trẻ tuổi

ít tuổi

word

ENGLISH

young

  
ADJ

/jʌŋ/

adolescent

“Trẻ tuổi” là còn ở độ tuổi trẻ, chưa trưởng thành hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Cậu bé trẻ tuổi háo hức học hỏi.

The young boy was eager to learn.

2.

Họ đang tuyển dụng các chuyên gia trẻ tuổi.

They are hiring young professionals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Young nhé! check Juvenile – Trẻ tuổi, chưa trưởng thành Phân biệt: Juvenile thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc sinh học, mang sắc thái nghiêm túc hơn Young. Ví dụ: The juvenile offender was sent to a correctional facility. (Người phạm tội trẻ tuổi được đưa đến cơ sở cải tạo.) check Adolescent – Ở tuổi vị thành niên Phân biệt: Adolescent ám chỉ lứa tuổi từ 12-18, thường trong giai đoạn phát triển. Ví dụ: The adolescent years are full of challenges. (Những năm tuổi vị thành niên đầy thử thách.) check Immature – Chưa trưởng thành Phân biệt: Immature nhấn mạnh sự thiếu chín chắn, không nhất thiết liên quan đến tuổi. Ví dụ: His behavior was immature for his age. (Hành vi của anh ấy chưa trưởng thành so với tuổi của mình.) check Youthful – Mang tinh thần hoặc vẻ ngoài trẻ trung Phân biệt: Youthful nhấn mạnh cảm giác tươi mới và năng lượng, thường mang nghĩa tích cực. Ví dụ: Her youthful appearance surprised everyone. (Vẻ ngoài trẻ trung của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.)