VIETNAMESE

thành công tốt đẹp

mỹ mãn, thành quả

word

ENGLISH

Successful outcome

  
NOUN

/səkˈsɛsfʊl ˈaʊtkʌm/

Positive result

Thành công tốt đẹp là kết thúc một cách mỹ mãn và hiệu quả.

Ví dụ

1.

Dự án đã thành công tốt đẹp.

The project had a successful outcome.

2.

Chúng tôi ăn mừng sự thành công tốt đẹp của cuộc đàm phán.

We celebrated the successful outcome of the negotiation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Successful outcome nhé! check Favorable result – Kết quả thuận lợi Phân biệt: Favorable result giống Successful outcome, nhưng tập trung vào việc đạt được mục tiêu hoặc mong muốn. Ví dụ: The experiment yielded a favorable result. (Thí nghiệm đã mang lại kết quả thuận lợi.) check Positive conclusion – Kết luận tích cực Phân biệt: Positive conclusion tương tự Successful outcome, nhưng nhấn mạnh vào việc kết thúc một cách tốt đẹp. Ví dụ: The negotiation ended with a positive conclusion for both parties. (Cuộc đàm phán kết thúc với một kết luận tích cực cho cả hai bên.) check Fruitful end – Kết thúc đầy thành quả Phân biệt: Fruitful end đồng nghĩa với Successful outcome, nhưng tập trung vào thành quả cụ thể đạt được. Ví dụ: The fruitful end of the project brought satisfaction to the team. (Kết thúc đầy thành quả của dự án đã mang lại sự hài lòng cho đội ngũ.) check Satisfactory result – Kết quả thỏa đáng Phân biệt: Satisfactory result giống Successful outcome, nhưng mang sắc thái đáp ứng đầy đủ yêu cầu. Ví dụ: The audit produced a satisfactory result, meeting all standards. (Cuộc kiểm toán đã tạo ra kết quả thỏa đáng, đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn.)