VIETNAMESE

lổn nhổn

không đồng đều, gồ ghề

word

ENGLISH

Uneven

  
ADJ

/ˌʌnˈiːvn/

Rough, irregular

Lổn nhổn là trạng thái không đều, nhiều vật kích thước khác nhau trộn lẫn.

Ví dụ

1.

Bề mặt lổn nhổn làm việc đi lại khó khăn.

The uneven surface made walking difficult.

2.

Giỏ trái cây đầy những mảnh lổn nhổn.

The fruit basket was filled with uneven pieces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uneven nhé! check Rough – Thô ráp Phân biệt: Rough giống Uneven, nhưng thường dùng để chỉ bề mặt không mịn màng. Ví dụ: The rough road made the journey uncomfortable. (Con đường thô ráp khiến chuyến đi không thoải mái.) check Irregular – Không đều Phân biệt: Irregular đồng nghĩa với Uneven, nhưng thường dùng để chỉ các mẫu hoặc hình dạng không đồng nhất. Ví dụ: The tiles were laid in an irregular pattern. (Gạch được lát theo một mẫu không đồng nhất.) check Bumpy – Gồ ghề Phân biệt: Bumpy tương tự Uneven, nhưng thường dùng để miêu tả mặt đường hoặc bề mặt có chỗ nhô lên, chỗ lõm xuống. Ví dụ: The bumpy ride left everyone feeling nauseous. (Chuyến đi gồ ghề khiến mọi người cảm thấy buồn nôn.) check Lumpy – Lổn nhổn Phân biệt: Lumpy giống Uneven, nhưng thường miêu tả bề mặt hoặc vật có nhiều cục nhỏ không đều. Ví dụ: The lumpy mattress made it hard to sleep. (Chiếc nệm lổn nhổn khiến việc ngủ trở nên khó khăn.)