VIETNAMESE
thần sầu
xuất sắc, siêu phàm
ENGLISH
Unparalleled
/ˌʌnˈpærəˌlɛld/
Exceptional, unmatched
Thần sầu là mức độ xuất sắc vượt xa mong đợi.
Ví dụ
1.
Kỹ năng chơi cờ của anh ấy thật thần sầu.
His skills at chess are truly unparalleled.
2.
Món ăn của cô ấy thật thần sầu trong khu vực.
Her cooking is unparalleled in the region.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unparalleled nhé!
Matchless – Không có đối thủ
Phân biệt:
Matchless giống Unparalleled, nhưng nhấn mạnh vào sự không thể so sánh trong chất lượng hoặc giá trị.
Ví dụ:
Her matchless talent made her a legend.
(Tài năng không có đối thủ của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành huyền thoại.)
Unequaled – Không ai sánh kịp
Phân biệt:
Unequaled đồng nghĩa với Unparalleled, nhưng thường dùng để nhấn mạnh thành tích hoặc kỹ năng vượt trội.
Ví dụ:
His unequaled record in the sport remains unbroken.
(Kỷ lục không ai sánh kịp của anh ấy trong môn thể thao này vẫn chưa bị phá vỡ.)
Incomparable – Không thể so sánh
Phân biệt:
Incomparable tương tự Unparalleled, nhưng tập trung vào sự độc nhất hoặc khác biệt hoàn toàn.
Ví dụ:
The incomparable beauty of the island left visitors in awe.
(Vẻ đẹp không thể so sánh của hòn đảo khiến du khách kinh ngạc.)
Peerless – Không ai bằng
Phân biệt:
Peerless giống Unparalleled, nhưng thường gắn với những phẩm chất nổi bật hoặc hiếm có.
Ví dụ:
Her peerless dedication to her work earned her great respect.
(Sự cống hiến không ai bằng của cô ấy đối với công việc đã mang lại cho cô ấy sự tôn trọng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết