VIETNAMESE

ngòn ngọt

ngọt nhẹ, dịu ngọt, ngon ngót

word

ENGLISH

Slightly sweet

  
ADJ

/ˈslaɪt.li swiːt/

Mildly sweet

Ngòn ngọt là trạng thái hơi ngọt, không quá gắt hoặc đậm đà.

Ví dụ

1.

Trà có vị ngòn ngọt nhẹ.

The tea had a slightly sweet taste.

2.

Cô ấy thích món tráng miệng ngòn ngọt.

She prefers slightly sweet desserts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly sweet nhé! check Mildly sweet – Ngọt nhẹ Phân biệt: Mildly sweet dùng để chỉ vị ngọt rất nhẹ, không đậm đà. Ví dụ: The tea was mildly sweet and refreshing. (Trà có vị ngòn ngọt nhẹ nhàng và sảng khoái.) check Subtly sweet – Ngọt thoang thoảng Phân biệt: Subtly sweet nhấn mạnh sự ngọt tinh tế, khó nhận ra rõ ràng. Ví dụ: The cake had a subtly sweet flavor. (Bánh có vị ngòn ngọt tinh tế.) check Lightly sweetened – Ngọt thanh nhẹ Phân biệt: Lightly sweetened thường ám chỉ thực phẩm hoặc đồ uống được thêm đường vừa phải. Ví dụ: The juice was lightly sweetened for a balanced taste. (Nước ép được thêm ngọt ngòn ngọt để có vị cân bằng.)