VIETNAMESE
ổ răng
lỗ chân răng
ENGLISH
Tooth socket
/ˈtuːθ ˈsɒk.ɪt/
Dental cavity
Ổ răng là hốc trong xương hàm, nơi răng được gắn vào.
Ví dụ
1.
Ổ răng giữ chân răng.
The tooth socket holds the root.
2.
Ổ răng có thể bị nhiễm trùng.
Tooth sockets can become infected.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Socket nhé!
Outlet – Ổ cắm điện
Phân biệt:
Outlet thường được dùng cho ổ điện hoặc nơi nối thiết bị điện với nguồn điện.
Ví dụ:
Plug the charger into the outlet.
(Cắm bộ sạc vào ổ cắm điện.)
Receptacle – Ổ cắm hoặc khay chứa
Phân biệt:
Receptacle mang nghĩa rộng hơn, có thể là nơi chứa đồ vật.
Ví dụ:
The lamp's receptacle was loose.
(Ổ đèn của chiếc đèn bị lỏng.)
Cavity – Khoang hoặc ổ
Phân biệt:
Cavity chỉ bất kỳ khoang trống nào, không chỉ ổ điện.
Ví dụ:
The socket cavity was damaged during installation.
(Khoang ổ răng bị hỏng trong quá trình lắp đặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết