VIETNAMESE
ngọc đường
gia tộc cao quý, dòng họ
ENGLISH
Noble family
/ˈnəʊ.bl ˈfæm.ɪ.li/
Aristocratic house
Ngọc đường là một cách gọi hoa mỹ để chỉ gia đình hoặc dòng họ danh giá, quyền quý.
Ví dụ
1.
Anh ấy sinh ra trong một gia đình ngọc đường.
He was born into a noble family.
2.
Gia đình ngọc đường có lịch sử truyền thống lâu đời.
The noble family has a long history of tradition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Noble family nhé!
Aristocracy – Tầng lớp quý tộc
Phân biệt:
Aristocracy nhấn mạnh địa vị và quyền lực cao của gia đình trong xã hội.
Ví dụ:
His lineage belongs to the aristocracy.
(Dòng dõi của anh ấy thuộc tầng lớp ngọc đường quý tộc.)
Noble lineage – Dòng dõi cao quý
Phân biệt:
Noble lineage chỉ sự kế thừa danh giá từ tổ tiên.
Ví dụ:
Her noble lineage is well-documented in history.
(Dòng dõi ngọc đường cao quý của cô ấy được ghi chép rõ ràng trong lịch sử.)
Royal bloodline – Huyết thống hoàng gia
Phân biệt:
Royal bloodline gắn liền với gia đình hoàng gia hoặc có quan hệ với vua chúa.
Ví dụ:
He takes pride in his royal bloodline.
(Anh ấy tự hào về dòng máu ngọc đường hoàng gia của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết