VIETNAMESE

ngoặc nhọn

dấu ngoặc góc, dấu nhọn

word

ENGLISH

Angle brackets

  
NOUN

/ˈæŋ.ɡl ˈbræk.ɪts/

Pointed brackets

Ngoặc nhọn là dấu < >, thường được sử dụng trong lập trình hoặc văn bản kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Sử dụng ngoặc nhọn để bao thẻ.

Use angle brackets to enclose the tag.

2.

Mã được đặt trong ngoặc nhọn.

The code was enclosed in angle brackets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Angle brackets nhé! check Less than/Greater than signs – Dấu nhỏ hơn/lớn hơn Phân biệt: Less than/Greater than signs chỉ đơn thuần là các ký hiệu toán học (<, >), trong khi Angle brackets thường sử dụng trong lập trình hoặc văn bản HTML. Ví dụ: Use angle brackets to enclose tags in HTML. (Sử dụng ngoặc nhọn để bao bọc các thẻ trong HTML.) check Chelvron – Ký hiệu giống mũi tên hoặc góc nhọn Phân biệt: Chelvron mang tính chất trang trí hoặc biểu tượng nhiều hơn. Ví dụ: The logo features a chevron design. (Logo có thiết kế hình ngoặc nhọn.) check Pointed brackets – Dấu ngoặc nhọn Phân biệt: Pointed brackets thường được sử dụng thay thế cho Angle brackets. Ví dụ: The syntax requires pointed brackets for clarity. (Cú pháp yêu cầu sử dụng ngoặc nhọn để rõ ràng hơn.)