VIETNAMESE
muộn hơn
chậm hơn, sau này
ENGLISH
Later
/ˈleɪt.ər/
Subsequently
Muộn hơn là xảy ra sau thời gian dự kiến hoặc so với một thời điểm khác.
Ví dụ
1.
Tàu đến muộn hơn dự kiến.
The train arrived later than expected.
2.
Hãy gọi lại cho tôi muộn hơn.
Please call me back later.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Later nhé!
Subsequently – Sau đó
Phân biệt:
Subsequently chỉ hành động xảy ra sau một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
He subsequently apologized for his actions.
(Anh ấy sau đó đã xin lỗi vì hành động của mình.)
Afterward – Sau đó
Phân biệt:
Afterward mô tả một sự kiện xảy ra ngay sau một sự kiện khác.
Ví dụ:
The team celebrated afterward for their victory.
(Đội đã ăn mừng sau đó vì chiến thắng của mình.)
At a later time – Vào một thời gian sau
Phân biệt:
At a later time chỉ một thời điểm trong tương lai, không xác định ngay lập tức.
Ví dụ:
We can discuss this at a later time.
(Chúng ta có thể thảo luận về vấn đề này vào một thời gian sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết