VIETNAMESE

tái tạo

phục hồi

word

ENGLISH

regenerate

  
VERB

/rɪˈdʒenəreɪt/

renew

“Tái tạo” là quá trình phục hồi hoặc làm mới một cái gì đó.

Ví dụ

1.

Rừng có thể tái tạo tự nhiên.

The forest can regenerate naturally.

2.

Tái tạo các mô bị tổn thương.

Regenerate the damaged tissue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regenerate nhé! check Restore - Phục hồi Phân biệt: Restore nhấn mạnh sự đưa một thứ gì đó trở lại trạng thái ban đầu. Ví dụ: The treatment restored his skin to its natural state. (Phương pháp điều trị đã phục hồi làn da của anh ấy về trạng thái tự nhiên.) check Rebuild - Xây dựng lại Phân biệt: Rebuild thường dùng cho việc tái thiết lập vật chất hoặc cấu trúc. Ví dụ: They rebuilt their house after the hurricane. (Họ xây dựng lại ngôi nhà sau cơn bão.) check Revive - Hồi sinh Phân biệt: Revive ám chỉ việc làm sống lại một thứ đã suy tàn hoặc mất đi. Ví dụ: The new policies revived the economy. (Các chính sách mới đã hồi sinh nền kinh tế.)