VIETNAMESE

suy đồi

word

ENGLISH

Decay

  
VERB

/dɪˈkeɪ/

debauched, dissipated, immoral, dissolute, degenerate

“Suy đồi” là tình trạng bị sa sút về đạo đức hoặc giá trị.

Ví dụ

1.

Đạo đức suy đồi theo thời gian.

Morals decay over time.

2.

Giá trị suy đồi trong các xã hội tham nhũng.

Values decay in corrupted societies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của decay trong ngữ cảnh suy đồi nhé! check Debauched Phân biệt: Debauched chỉ một lối sống sa đọa, chìm đắm trong thú vui thiếu lành mạnh, thường liên quan đến rượu chè hoặc các hành vi không đứng đắn. Ví dụ: He led a debauched life full of parties and excess. (Anh ta sống một cuộc đời sa đọa đầy tiệc tùng và sự quá độ.) check Dissipated Phân biệt: Dissipated mô tả cách sống phung phí, tập trung vào hưởng thụ bản thân, dẫn đến sự suy sụp về thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ: His dissipated habits eventually ruined his career. (Những thói quen phóng đãng của anh ta cuối cùng đã hủy hoại sự nghiệp.) check Immoral Phân biệt: Immoral chỉ hành vi hoặc thái độ trái ngược với các giá trị đạo đức hoặc chuẩn mực xã hội. Ví dụ: The leader was criticized for his immoral actions. (Người lãnh đạo bị chỉ trích vì những hành động vô đạo đức.) check Dissolute Phân biệt: Dissolute là một lối sống vô kỷ luật, buông thả và không quan tâm đến các chuẩn mực đạo đức. Ví dụ: The dissolute lifestyle of the aristocrat shocked the public. (Lối sống buông thả của nhà quý tộc khiến công chúng bàng hoàng.) check Degenerate Phân biệt: Degenerate dùng để mô tả sự suy đồi về đạo đức, nhân cách hoặc thể chất, mang tính chất phê phán mạnh mẽ. Ví dụ: He was labeled as a degenerate due to his criminal activities. (Anh ta bị coi là kẻ suy đồi vì các hoạt động tội phạm của mình.)