VIETNAMESE
Ảnh hưởng mạnh mẽ
có ảnh hưởng lớn
ENGLISH
Impactful
/ˈɪmpæktfʊl/
influential, significant
“Ảnh hưởng mạnh mẽ” là tác động lớn và có ý nghĩa sâu sắc.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu của anh ấy ảnh hưởng mạnh mẽ đến cả khán giả.
His impactful speech inspired the entire audience.
2.
Quyết định có ảnh hưởng mạnh mẽ thay đổi hoàn toàn lịch sử
The impactful decision changed the course of history.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Impactful nhé!
Impact (Noun) - Tác động hoặc ảnh hưởng
Ví dụ:
The policy had a significant impact on the economy.
(Chính sách đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế.)
Impact (Verb) - Ảnh hưởng hoặc tác động đến
Ví dụ:
The new law will impact many small businesses.
(Luật mới sẽ ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết