VIETNAMESE
Ăn ghém
ăn kèm
ENGLISH
Eat with side dishes
/iːt wɪð saɪd dɪʃɪz/
Pair food
Ăn ghém là ăn kèm các món ăn khác như rau hoặc dưa muối.
Ví dụ
1.
Họ ăn thịt nướng ghém với dưa muối.
They ate grilled meat with side dishes like pickled vegetables.
2.
Vui lòng ăn ghém với món chính để thêm hương vị.
Please eat the main dish with side dishes for flavor.
Ghi chú
Từ eat with side dishes là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Condiments (n) - Gia vị
Ví dụ:
Salt, pepper, and ketchup are common condiments.
(Muối, tiêu, và tương cà là những gia vị phổ biến.)
Pickles (n) - Đồ chua
Ví dụ:
She served pickles as a side dish.
(Cô ấy phục vụ đồ chua như một món ăn kèm.)
Sauce (n) - Nước sốt
Ví dụ:
The pasta was topped with a creamy sauce.
(Món mì Ý được phủ nước sốt kem.)
Fermented vegetables (n) - Rau củ lên men
Ví dụ:
Kimchi is a popular fermented vegetable in Korea.
(Kimchi là một loại rau củ lên men phổ biến ở Hàn Quốc.)
Garnish (n) - Trang trí món ăn
Ví dụ:
The dish was garnished with parsley.
(Món ăn được trang trí với rau mùi tây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết