VIETNAMESE
người cuối cùng
kẻ cuối
ENGLISH
last person
/læst ˈpɜːrsən/
final one
Người cuối cùng là người xuất hiện hoặc tồn tại sau tất cả mọi người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy là người cuối cùng rời đi.
He was the last person to leave.
2.
Người cuối cùng sẽ khóa cửa.
The last person will lock the door.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của last person nhé!
Final person - Người cuối cùng trong một chuỗi hoặc quá trình
Phân biệt:
Final person nhấn mạnh vị trí cuối cùng trong một chuỗi hoặc quá trình.
Ví dụ:
The final person in the queue was served at 8 PM.
(Người cuối cùng trong hàng được phục vụ lúc 8 giờ tối.)
Remaining person - Người còn lại sau khi các thành viên khác đã rời đi
Phân biệt:
Remaining person ám chỉ người còn sót lại sau khi các thành viên khác đã rời đi.
Ví dụ:
The remaining person stayed behind to lock up.
(Người còn lại ở lại để khóa cửa.)
Sole survivor - Người duy nhất còn sống sót trong tình huống sinh tử
Phân biệt:
Sole survivor thường được dùng trong các tình huống sinh tử, ám chỉ người duy nhất còn sống sót.
Ví dụ:
He was the sole survivor of the plane crash.
(Anh ấy là người duy nhất sống sót sau vụ tai nạn máy bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết