VIETNAMESE
tặng thưởng
trao thưởng, trả thưởng, trao giải, thưởng
ENGLISH
Reward
/rɪˈwɔrd/
award, honor
Tặng thưởng là hành động trao thưởng để ghi nhận hoặc khuyến khích.
Ví dụ
1.
Nhà trường đã tặng thưởng học sinh giỏi nhất.
The school rewarded the best student.
2.
Công ty đã tặng thưởng anh ấy vì sự nỗ lực.
The company rewarded him for his hard work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reward nhé!
Award - Giải thưởng
Phân biệt:
Award mang nghĩa trao giải thưởng chính thức.
Ví dụ:
She was awarded a medal for her achievements.
(Cô ấy được trao huy chương vì thành tích của mình.)
Prize - Giải thưởng
Phân biệt:
Prize là giải thưởng thường dành cho người chiến thắng.
Ví dụ:
He won a cash prize in the competition.
(Anh ấy đã giành được giải tiền mặt trong cuộc thi.)
Bonus - Phần thưởng thêm
Phân biệt:
Bonus là phần thưởng thêm, thường trong công việc.
Ví dụ:
The company gave employees a year-end bonus.
(Công ty đã tặng thưởng cuối năm cho nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết