VIETNAMESE

xếp lại với nhau

ghép lại, tổ hợp

word

ENGLISH

assemble

  
VERB

/əˈsɛmbl/

put together

“Xếp lại với nhau” là ghép các vật rời rạc thành một khối.

Ví dụ

1.

Các mảnh đã được xếp lại thành mô hình hoàn chỉnh.

The pieces were assembled into a complete model.

2.

Chúng tôi đã xếp các bộ phận lại với nhau chỉ trong một giờ.

We assembled the parts in just an hour.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ assemble nhé! checkAssembly (noun) – sự lắp ráp Ví dụ: The assembly of the furniture was completed in an hour. (Việc lắp ráp đồ nội thất được hoàn thành trong một giờ.) checkAssembler (noun) – người lắp ráp Ví dụ: The assembler ensured that all parts were in place. (Người lắp ráp đảm bảo rằng tất cả các bộ phận đã đúng vị trí.) checkAssembled (adjective) – đã được lắp ráp Ví dụ: The assembled toy was ready for use. (Đồ chơi đã được lắp ráp sẵn sàng để sử dụng.)