VIETNAMESE

xem chỉ tay

bói tay

word

ENGLISH

palm reading

  
NOUN

/pɑːm ˈriːdɪŋ/

chiromancy

Xem chỉ tay là hành động dự đoán tương lai bằng cách quan sát đường chỉ tay.

Ví dụ

1.

Xem chỉ tay phổ biến ở nhiều nền văn hóa.

Palm reading is popular in many cultures.

2.

Cô ấy tin vào xem chỉ tay.

She believes in palm reading.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của palm reading nhé! check Palmistry Phân biệt: Palmistry là thuật ngữ chính thức và trang trọng hơn để chỉ nghệ thuật hoặc khoa học xem chỉ tay. Từ này thường dùng trong các tài liệu học thuật hoặc sách chuyên ngành. Ví dụ: Palmistry has been practiced for centuries to predict the future. (Thuật xem chỉ tay đã được thực hành qua nhiều thế kỷ để dự đoán tương lai.) check Hand analysis Phân biệt: Hand analysis thường được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại, nhấn mạnh việc nghiên cứu chi tiết các đặc điểm của bàn tay, không chỉ đơn thuần là xem bói. Ví dụ: Hand analysis includes studying the lines, shapes, and texture of the hand. (Phân tích bàn tay bao gồm việc nghiên cứu các đường chỉ, hình dáng và kết cấu của bàn tay.) check Chiromancy Phân biệt: Chiromancy là từ cổ điển, xuất phát từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong văn chương hoặc các bối cảnh lịch sử. Ví dụ: Chiromancy was a popular practice in ancient Greece. (Thuật chiêm bốc chỉ tay từng rất phổ biến ở Hy Lạp cổ đại.) check Fortune-telling Phân biệt: Fortune-telling là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều hình thức dự đoán tương lai, trong đó có xem chỉ tay. Từ này thường không nhấn mạnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật cụ thể. Ví dụ: She visited a fortune-telling booth at the carnival. (Cô ấy đã ghé thăm gian hàng xem bói tại hội chợ.)