VIETNAMESE
sự ngâm vào
ENGLISH
Immersion
/ɪˈmɜːrʒən/
soaking, dipping
Sự ngâm vào là hành động đặt một vật vào trong chất lỏng một cách lâu dài.
Ví dụ
1.
Sự ngâm vào nước giúp làm sạch bề mặt.
Immersion in water helps clean surfaces.
2.
Sự ngâm mình là chìa khóa để học ngôn ngữ.
Immersion is key to learning languages.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ immersion nhé!
Immerse (v) - Ngâm vào, đắm mình vào
Ví dụ:
She immersed herself in the book and forgot the time.
(Cô ấy đắm chìm vào cuốn sách và quên mất thời gian.)
Immersed (adj) - Bị cuốn hút hoặc ngâm hoàn toàn
Ví dụ:
He was so immersed in his work that he didn’t hear the phone ring.
(Anh ấy quá tập trung vào công việc đến mức không nghe tiếng điện thoại.)
Immersive (adj) - Có tính chất đắm chìm, hấp dẫn
Ví dụ:
The game provides an immersive experience for players.
(Trò chơi mang lại trải nghiệm đắm chìm cho người chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết