VIETNAMESE

Bỏ thuốc lá

Cai thuốc, ngừng hút thuốc

word

ENGLISH

Quit smoking

  
VERB

/kwɪt ˈsmoʊkɪŋ/

Stop smoking

Bỏ thuốc lá là hành động ngừng hút thuốc lá.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá vì sức khỏe.

He decided to quit smoking for his health.

2.

Bỏ thuốc lá giảm nguy cơ sức khỏe.

Quitting smoking reduces health risks.

Ghi chú

Từ Ministry of Commerce là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính phủ và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những thuật ngữ liên quan bên dưới nhé! Trade agreement - Hiệp định thương mại Ví dụ: The Ministry of Commerce negotiated a new trade agreement. (Bộ Thương mại đã đàm phán một hiệp định thương mại mới.) Export quota - Hạn ngạch xuất khẩu Ví dụ: The export quota for rice has been increased. (Hạn ngạch xuất khẩu gạo đã được tăng lên.) Import duty - Thuế nhập khẩu Ví dụ: The ministry reduced import duties on essential goods. (Bộ đã giảm thuế nhập khẩu đối với các mặt hàng thiết yếu.) Domestic market - Thị trường nội địa Ví dụ: Policies were introduced to boost the domestic market. (Các chính sách đã được đưa ra để thúc đẩy thị trường nội địa.) Economic policy - Chính sách kinh tế Ví dụ: The ministry plays a key role in shaping economic policy. (Bộ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách kinh tế.)