VIETNAMESE

tạo ra một sự khác biệt

gây sự chú ý đặc biệt

word

ENGLISH

make a difference

  
PHRASE

/meɪk ə ˈdɪf.ər.əns/

effect change

“Tạo ra một sự khác biệt” là làm cho điều gì trở nên đặc biệt.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tạo ra một sự khác biệt trong xã hội.

He made a difference in society.

2.

Họ đã tạo ra một sự khác biệt ở đây.

They made a difference here.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make a difference nhé! check Have an impact Phân biệt: Have an impact có nghĩa là tạo ra sự thay đổi hoặc tác động đến một người, sự việc hoặc tình huống. Ví dụ: Her actions had a positive impact on the community. (Hành động của cô ấy đã có tác động tích cực đến cộng đồng.) check Change the world Phân biệt: Change the world là tạo ra sự thay đổi có tầm ảnh hưởng lớn, thường là đối với xã hội hoặc môi trường. Ví dụ: Small steps can change the world for the better. (Những bước nhỏ có thể thay đổi thế giới theo hướng tốt đẹp hơn.) check Make an improvement Phân biệt: Make an improvement là cải thiện hoặc làm cho một tình huống trở nên tốt hơn. Ví dụ: The new policy made a significant improvement in education. (Chính sách mới đã tạo ra sự cải thiện đáng kể trong giáo dục.)