VIETNAMESE
sự phóng tinh
ENGLISH
ejaculation
/ɪˌdʒækjʊˈleɪʃən/
emission
Sự phóng tinh là quá trình xuất tinh trong sinh lý học.
Ví dụ
1.
Nghiên cứu y học tập trung vào quá trình phóng tinh.
The medical study focused on ejaculation processes.
2.
Phóng tinh là một chức năng sinh học tự nhiên.
Ejaculation is a natural biological function.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của ejaculation nhé!
Ejaculate (Verb) - Phóng tinh hoặc thốt ra (lời nói đột ngột)
Ví dụ:
He ejaculated a cry of surprise when he heard the news.
(Anh ấy thốt ra tiếng kêu ngạc nhiên khi nghe tin.)
Ejaculatory (Adjective) - Liên quan đến sự phóng tinh hoặc thốt ra
Ví dụ:
The doctor examined the patient for any ejaculatory issues.
(Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân về các vấn đề liên quan đến phóng tinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết